Máy Lạnh treo tường Reetech RTV18 (2.0hp) Inverter
Chế độ làm lạnh nhanh giúp máy vận hành công suất tối đa khi được kích hoạt, do đó việc làm lạnh sẽ nhanh hơn thông thường. Khi đạt đến nhiệt độ nhất định, máy sẽ duy trì, lan tỏa nhiệt như mong muốn cùa người sử dụng đã chỉnh trước đó
Chức năng tự chẩn đoán hỏng hóc và tự động bảo vệ
Cả nhà yên tâm nhé, đã có cơ chế này, cả nhà sẽ không lo ngại trong quá trình sử dụng xảy ra những trục trặc, máy sẽ tự động chẩn đoán và báo cho người dử dụng. Nhờ đó biết được nguyên nhân, cách sử lý nhanh, hiệu quả nhất
Tự khởi động khi có điện lại
Cả nhà yên tâm nhé, nhờ có tính năng này, trong các trường hợp đang sử dụng, nguồn điện bị ngắt đột ngột, cả nhà không phải băn khoăn với những câu hỏi : Khi có điện lại, mình sẽ điều chỉnh như thế nào ? Việc có nguồn điện trở lại, máy sẽ lập tức tự khởi động và hoạt động theo những tùy chỉnh trước đó của người sử dụng
Cánh đảo gió tự động
Nhờ chế độ đảo gió, hơi lạnh sẽ được lan tỏa khắp phòng, đều các ngóc ngách đem đến cho người sử dụng cảm giác lạnh thoải mái, dễ chịu đến không ngờ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Dàn lạnh |
Model |
|
RTV9-BO |
RTV12-BO |
RTV18-BO |
RTV24-BO |
Dàn nóng |
Model |
|
RCV9-BO |
RCV12-BO |
RCV18-BO |
RCV24-BO |
Công suất |
Btu/h |
9000(7,000~10,000) |
12,000(10,000~14,000) |
18,000(14,000~20,000) |
24,000(20,000~26,000) |
KW |
2.6(2.1~2.9) |
3.5(2.9~4.1) |
5.2(4.1~5.8) |
7.0(5.8~7.6) |
Hiệu suất năng lượng |
W/W |
3.51(3.0~3.8) |
3.29(2.9~3.6) |
3.14(2.9~3.6) |
3.19(2.9~3.6) |
Nguồn điện |
V/ Ph/ Hz |
220-240V / 1Ph / 50Hz |
Công suất điện |
W |
792(540~980) |
1,050(820~1,420) |
1,644(1,100~2,020) |
2181(1,620~2,600) |
Năng suất tách ẩm |
L/h |
1.0 |
1.2 |
1.8 |
2.6 |
Dòng điện định mức |
A |
4.1(2.5~4.5) |
5.3(3.7~6.4) |
9.2(5.0~8.9) |
10(7.2~11.6) |
Lưu lượng gió |
m3/h |
600/490/440 |
600/530/400 |
1,100/1,000/830 |
1,100/1,000/830 |
Loại máy nén |
- |
Rotary |
Rotary |
Rotary |
Rotary |
Gas R410A đã nạp |
gr |
550 |
650 |
1,150 |
2,200 |
Ống kết nối |
Ống gas lỏng |
Ømm |
6.4 |
6.4 |
6.4 |
9.5 |
Ống gas hơi |
Ømm |
9.5 |
9.5 |
12.7 |
15.9 |
Ống nước xả |
Ømm |
17 |
17 |
17 |
17 |
Chiều dài ống tương đương tối đa |
m |
20 |
20 |
20 |
25 |
Chênh lệch độ cao tối đa |
m |
8 |
8 |
8 |
10 |
Độ ồn |
Dàn lạnh |
dB(A) |
36/31/29 |
39/34/31 |
47/44/39 |
4745/40 |
Dàn nóng |
dB(A) |
54 |
56 |
57 |
61 |
Kích thước
W x H x D (mm) |
Dàn lạnh |
mm |
770x255x190 |
770x255x190 |
1030x315x220 |
1,030x315x220 |
Dàn nóng |
mm |
700x540x240 |
780x540x250 |
760x590x285 |
900x860x315 |
Trọng lượng |
Dàn lạnh |
kg |
7.0 |
7.0 |
12.0 |
12.0 |
Dàn nóng |
kg |
25.0 |
28.0 |
34.5 |
70 |
|
|